• Nội động từ

    Lợi dụng
    Profiter du temps de repos
    lợi dụng thời gian nghỉ ngơi
    Kiếm lời
    Il ne cherche [[quà]] profiter
    nó chỉ tìm cách kiếm lời
    Sinh lời
    Faire profiter son argrent
    làm cho tiền sinh lời
    Có ích, có lợi
    Les conseils [[quon]] lui a donnés lui ont bien profité
    những lời người ta khuyên nó đã rất có ích đối với nó
    Tiến bộ, hơn lên
    Profiter en sagesse
    khôn ngoan hơn lên
    Chóng lớn
    Enfant qui a profité
    đứa trẻ chóng lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X