• Ngoại động từ

    Phóng ra, bắn ra, phun ra
    Projeter de l'eau
    phun nước ra
    Chiếu
    Projeter son ombre sur le mur
    chiếu bóng mình trên tường
    projeter un fim
    chiếu phim
    projeter une figure sur un plan
    (toán học) chiếu một hình lên một mặt phẳng
    Dự kiến, dự định, trù định
    Projeter un voyage
    dự định đi du lịch
    Làm bản thiết kế, làm đồ án (một công trình, một cỗ máy)
    (tâm lý học) ngoại xuất (một tình cảm...)
    projeter un sentiment sur quelqu'un
    gán cho ai một tình cảm giống mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X