• Danh từ giống đực

    Chỗ nối, mối nối; nét nối; đoạn ống nối
    Raccord de [[ma�onnerie]]
    chỗ nối phần xây
    Raccord de peinture
    nét nối bức họa
    Raccord de pompe
    vòi bơm, racco bơm
    Raccord aile fuselage
    chỗ ghép cánh vào thân (máy bay)
    Raccord à câbles
    chỗ nối cáp
    Raccord à culotte
    ống nối ba nhánh, ống nối hình chữ Y
    Raccord courbé
    khuỷu nối (ống)
    Raccord fileté
    ống nối ren
    Raccord inférieur d'empennage
    mối nối dưới cánh đuôi (máy bay tên lửa)
    Raccord réducteur
    ổ nối ghép trung gian
    Raccord taraudé
    ổ nối có tarô
    Raccord en parallèle
    mối nối ghép song song
    faire un raccord
    (thân mật) điểm tí phấn son

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X