• Danh từ giống đực

    Đường ray, đường sắt
    écartement des rails
    khoảng cách đường ray
    Le rail et la route
    đường sắt và đường bộ
    Rail [[dapplique]]
    ray khung
    Rail [[dappui]]
    ray tì, ray giữ
    Rail bruyant
    ray chạy tàu bị ồn (do mòn không đều)
    Rail cintré rail courbé
    ray uốn cong/ray cong
    Rail infléchi
    ray cong vào trong
    Rail circulaire
    ray chạy vòng
    Rail jumelé
    ray kép
    Rail à gorge rail à large ornière
    ray có rãnh/ray có rãnh rộng
    Rail à patin
    ray có đế (rộng)
    Rail à rebord
    ray có bờ mép
    Rail de roulement
    ray chịu lực
    remettre sur les rails
    cho hoạt động lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X