• Danh từ giống đực

    Sự trở lại, sự lưu lại
    Faire un séjour à la campagne
    lưu lại ở nông thôn
    Nơi ở lại, nơi nghỉ
    Un séjour délicieux
    một nơi nghỉ thú vị
    (luật học, pháp lý) sự cư trú
    Interdiction de séjour
    sự cấm cư trú
    Viết tắt của salle de séjour (xem ở sau)
    céleste séjour; séjour des bien heureux; séjour des dieux
    (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) trời, thiên đường
    humide séjour
    (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) biển
    noir séjour; sombre séjour; ténébreux séjour
    buồng ngoài (vừa là phòng khách vừa là buồng ăn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X