• Tự động từ

    Quay, ngoảnh
    Se tourner à droite
    ngoảnh sang bên phải
    Hướng về
    Se tourner vers l'avenir
    hướng về tương lai
    Chống lại
    Se tourner contre quelqu'un
    chống lại ai
    (văn học) diễn biến, chuyển biến
    Les choses se tournent bien différemment
    sự việc diễn biến khác hẳn
    de quelque côté qu'on se tourne
    dù đứng về phía nào
    ne savoir de quel côté se tourner côté
    côté

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X