• Danh từ giống cái

    Sự cắt; nhát cắt; mặt cắt
    La section [[dun]] os
    sự cắt một cái xương
    Section irrégulière
    nhát cắt không đều
    Point de section
    (toán học) điểm cắt, giao điểm
    Section [[dun]] navire
    mặt cắt một con tàu
    Đoạn, phần
    Une section de ligne [[dautobus]]
    một đoạn tuyến xe buýt
    Ban, bộ phận
    Section littéraire
    ban văn học
    Khu
    Section électorale
    khu bầu cử
    Section de commune
    thôn
    (chính trị) đảng bộ
    Réunion de section
    buổi họp đảng bộ
    (quân sự) phân đội
    (sinh vật học) phân chi
    Tiết
    Chapitre divisé en plusieurs sections
    chương chia thành nhiều tiết
    Section musicale
    tiết nhạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X