• Nội động từ

    Huýt
    Le train siffle
    xe lửa huýt (còi)
    Rít
    Le vent siffle
    gió rít

    Ngoại động từ

    Huýt
    Siffler un air
    huýt một điệu
    Siffler son chien
    huýt chó
    Xuỵt
    Siffler un acteur
    xuỵt một diễn viên
    (thân mật) nốc
    Siffler un litre de vin
    nốc một lít rượu vang
    Phản nghĩa Acclamer, applaudir.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X