• Tính từ

    Sâu
    Puits profond
    giếng sâu
    blessure profonde
    vết thương sâu
    inspiration profonde
    sự hít vào thật sâu
    Sâu sắc
    Pensée profonde
    tư tưởng sâu sắc
    Sâu kín
    Mystère profond
    điều huyền bí sâu kín
    Cực kỳ, quá sức, hết sức, tột bậc...
    Douleur profonde
    đau đớn quá sức
    ignorance profonde
    sự dốt nát tột bậc
    différence profonde
    sự khác nhau hết sức, sự khác nhau xa
    nuit profonde
    tối mịt
    profond sommeil
    giấc ngủ say
    vert profond
    màu lục đậm
    Rất trầm (giọng)
    Voix profonde
    giọng rất trầm
    Phản nghĩa Plat, superficiel. Faible, léger, médiocre

    Phó từ

    Sâu
    Creuser profond
    đào sâu
    Phản nghĩa superficiellement

    Danh từ giống đực

    Chỗ sâu thẳm, đáy
    Le profond de son coeur
    chỗ sâu thẳm trong lòng, đáy lòng
    Phản nghĩa surface

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X