• Nội động từ

    Đổ mồ hôi
    Il suait abondamment
    nó đổ mồ hôi đầm đìa
    Rỉ nước, sùi nước ra
    Mur qui sue
    bức tường rỉ nước, bức tường đổ mồ hôi
    Bois vert qui sue sous la flamme
    củi tươi cháy sùi nước ra
    faire suer quelqu'un
    (thân mật) làm ai bực mình

    Ngoại động từ

    Ra mồ hôi
    Suer du sang
    ra mồ hôi máu
    Toát ra
    Suer l'ennui
    toát ra tâm trạng buồn phiền
    suer sang et eau sang
    sang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X