• Danh từ giống đực

    Phần bổ sung
    Supplément de crédit
    phần bổ sung ngân sách
    Tiền trả thêm; vé phụ
    Payer un supplément au théatre
    trả một vé phụ ở nhà hát
    Phụ trương
    Supplément illustré du journal
    phụ trương tranh ảnh của tờ báo
    (toán học) phần phụ
    Supplément d'un angle
    phần phụ của một góc
    en supplément
    phụ thêm
    Payer une somme en supplément
    trả một số tiền phụ thêm

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X