• Tính từ giống cái

    remis
    remis

    Danh từ giống cái

    Sự đặt lại, sự để lại
    La remise en place d'un livre
    sự đặt quyển sách vào lại chỗ cũ
    Sự giao, sự trao, sự giao nộp
    Remise d'une lettre
    sự chuyển giao bức thư
    Remise des prix
    sự trao phần thưởng
    Sự bớt giá, tiền chiết giá
    Remise consentie à une collectivité
    tiền chiết giá cho một tập thể
    Sự miễn, sự xoá
    Remise d'une amende
    sự miễn phạt
    Remise de dette
    sự xoá nợ
    Sự hoãn lại
    Chỗ ẩn nấp (của con vật bị săn)
    Nhà để xe; lán để dụng cụ (của người làm vườn...)
    voiture de grande remise
    xe cho thuê khoán (cả ngày, cả tháng, cả năm..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X