• Ngoại động từ

    Biểu lộ, tỏ ra
    Témoigner ses sentiments par des paroles
    biểu lộ tình cảm bằng lời nói
    Chứng tỏ
    Ce geste témoigne qu'il vous est attaché
    cử chỉ đó chứng tỏ rằng nó rất quyến luyến anh
    Làm chứng, chứng thực, chứng nhận
    Il a témoigné l'avoir vu
    nó chứng nhận là nó thấy ông ta

    Nội động từ

    Làm chứng
    Témoigner contre quelqu'un
    làm chứng buộc tội ai
    Chứng tỏ
    Sentiments qui témoignent d'une grande affection
    tình cảm chứng tỏ một sự trìu mến lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X