-
Phó từ
Đến thế
- Cela n'est pas tellement intéressant
- điều đó không thú vị đến thế
- Il m'exaspère tellement il est bavard
- nó làm tôi bực mình vì sao mà nó ba hoa đến thế
- tellement de
- cơ man, biết bao
- J'ai tellement de travail
- �� tôi có biết bao là việc
- tellement que
- đến mức đến nổi
- Il allait tellement vite qu'il ne nous a pas vus
- �� nó đi nhanh đến nổi không nhìn thấy chúng tôi
- tellement quellement
- (từ cũ; nghĩa cũ) tàm tạm, nhì nhằng, sao hay vậy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ