• Mẫu củi cháy dở

    Quelques tisons rougeoyaient encore dans la cheminée
    một vài mẫu củi cháy dở còn đỏ trong lò sưởi
    Diêm gió thổi không tắt (cũng) allumette tison
    (nghĩa bóng) mối tình tàn lụi
    avoir toujours le nez sur les tisons cracher sur les tisons garder les tisons
    ru rú ở xó lò sưởi
    prendre le tison par òu il br‰le
    chọn con đường nguy hiểm nhất để thành công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X