• Ngoại động từ

    Truyền
    Transmettre une maladie
    truyền một bệnh
    Transmettre des ordres
    truyền mệnh lệnh
    Le père a transmis à ses enfants ses vertus
    người cha đã chuyền cho con những đức tính của mình
    Chuyển
    Transmettre une lettre
    chuyển một bức thư
    Transmenttre à quelqu'un la propriété de quelque chose
    chuyển cho ai quyền sở hữu cái gì
    Chuyền
    Transmettre le ballon
    chuyền quả bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X