• Danh từ giống cái

    Sự chắc, sự chắc chắn
    Pour plus de sûreté
    để chắc chắn hơn
    Sự tin chắc
    Sûreté de soi-même
    sự tin chắc ở mình
    Sự yên ổn, sự an toàn
    Ils sont à présent en sûreté
    nay họ được an toàn
    Serrure de sûreté
    khóa an toàn
    Sự vững vàng
    Sûreté de la main
    sự vững vàng của bàn tay
    Sự an ninh; cơ quan an ninh
    Les agents de la sûreté
    nhân viên an ninh
    Sự đúng đắn
    Sûreté du coup d'oeil
    cái nhìn đúng đắn
    Sự bảo đảm
    Donner des sûretés à quelqu'un
    bảo đảm cho ai
    en sûreté de conscience
    không thẹn với lương tâm
    lieu de sûreté
    xem lieu
    mettre un malfaiteur en sûreté
    giam chặt một tên gian phi
    par mesure de sûreté
    để đề phòng bất trắc

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X