• Ngoại động từ

    Thay đổi, đổi khác đi
    Varier ses aliments
    thay đổi món ăn
    Varier son style
    đổi khác văn phong
    (âm nhạc) biến tấu
    Varier un air
    biến tấu một điệu nhạc

    Nội động từ

    Đổi, đổi thay
    Le vent a varié
    gió đã thổi
    Les moeurs varient selon les lieux
    phong tục đổi thay tùy theo địa phương
    Thay đổi thái độ; thay đổi ý kiến
    Có ý kiến khác nhau
    Les auteurs varient sur ce sujet
    về vấn đề này các tác giả có ý kiến khác nhau
    Biến thiên
    L'évaporation varie en fonction inverse de l'humidité atmosphérique
    sự bay hơi biến thiên tỷ lệ nghịch với độ ẩm của khí quyển
    Phản nghĩa Se fixer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X