• Thông dụng

    Danh từ

    Nightmare
    tôi những cơn ác mộng thấy mình bị rơi vào vực sâu
    I have nightmares about falling into an abyss
    đối với nhân dân Cam pu Chia chế độ diệt chủng Polpot quả một cơn ác mộng
    to the Cambodian people, Polpot's genocidal regime is quite a nightmare

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nightmare

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    paroniria

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X