• Thông dụng

    Động từ

    To eat and drink
    ăn uống điều độ
    to be temperate, to live temperately
    To give feasts, to entertain lavishly
    bỏ tục lệ ăn uống khi ma chay cưới xin
    to discontinue the habit of giving feasts on the occasion of a funeral or wedding

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ingest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X