• Thông dụng

    Make a high dive, nosedive
    Từ trên cành cây đâm bổ xuống sông
    To maake a high dive into the river from a branch of a tree
    Máy bay trúng đạn đâm bổ xuống ruộng
    The jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field
    Rush out
    Họ đâm bổ đi tứ phía tìm đứa lạc
    They rushed out in every direction in search of the lost child

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X