• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    close
    close-shut
    closure
    sự đóng kín
    hermetic closure
    sự đóng kín bằng màng rót
    pour spout closure
    sự đóng kín học
    mechanical closure
    tuyến đóng kín
    closure line
    đóng kín học
    mechanical closure
    đường đóng kín
    closure line
    encapsulate
    enclose
    seal up
    sealed
    cửa sổ (đóng) kín khít
    sealed window
    cửa đóng kín (không lọt khí)
    sealed door

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sealed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X