• Thông dụng

    Tính từ

    Close; tight
    giày vừa khít
    tight shoes
    Next to; close by
    nhà ta khít chợ
    Her house is closed to the market

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    close
    mặt xếp khít
    close packed surface
    ống cong hồi lưu lắp khít
    close return bend
    hermetic
    pressed together (brickwork)
    sealing
    lớp trát kín khít
    sealing lining

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X