• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    external diameter
    outer diameter
    outer diameter (OD)
    outside diameter

    Giải thích VN: Chu vi ngoài của một đường ống, bao gồm độ dày của thành ống, được đo bằng compa đo [[ngoài. ]]

    Giải thích EN: The outer circumference of a pipe, including its wall thickness, as measured with a caliper tool.

    định vị theo đường kính ngoài
    to locate from outside diameter
    đường kính ngoài của đường ống
    pipeline outside diameter
    Outside Diameter (OD)
    rim diameter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X