-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
assembly line
Giải thích VN: Một quá trình sản xuất trong đó các công đoạn sản xuất được sắp xếp theo trật tự liên tiếp nhau, với các sản phẩm chưa hoàn thành di chuyển "dọc theo đường thẳng" qua mỗi giai [[đoạn. ]]
Giải thích EN: A production process in which the production stages are arranged in sequential order, with unfinished items moving "along the line" through each production stage.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ