• Thông dụng

    Blood-stained
    Bàn tay đẫm máu
    Blood-stained hands
    Bloody, saguinary
    Sự đàn áp đẫm máu
    A bloody repression
    Đấm
    Strike (with one's first), punch
    Đấm vào ngực ai
    To strike someone 's chest with one's fist
    Đấm bị bông
    To deal with a shadow-boxing opponent, to do shadow-boxing(Mỹ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X