• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mechanical instability
    calibrate
    calibration
    bảng phân định cỡ
    calibration chart
    dịch vụ định cỡ
    calibration service
    sai lầm trong định cỡ
    calibration error
    sự định cỡ
    calibration (vs)
    sự định cỡ
    calibration set-up
    sự định cỡ tương đối
    relative calibration
    sự định cỡ tuyệt đối
    absolute calibration
    vòng định cỡ
    calibration ring
    calibrator
    bộ định cỡ
    calibrator unit
    gage
    gạch định cỡ
    gage brick
    gauge
    gạch định cỡ
    gauge brick
    phép biến đổi định cỡ
    gauge transformation
    gauged
    size
    sự định cỡ
    size classification

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X