• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ADO (Active Data Object)

    Giải thích VN: một thư viện lập trình đê thao tác với dữ liệu rất nổi tiếng của [[Microsoft. ]]

    data entity
    data object
    định nghĩa đối tượng dữ liệu
    definition of a data object
    đối tượng dữ liệu từ xa (RDO)
    RDO (RemoteData Object)
    đối tượng dữ liệu tự động
    automatic data object
    đối tượng dữ liệu đầu xa
    Remote Data Object (s) (RDO)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X