• Thông dụng

    Bump against each other, rub against each other.
    Harm, wound, touch.
    Đụng chạm đến quyền lợi của ai
    To harm someone's interesrs.
    Đụng chạm đến tình cảm của ai
    To harm someone's feeling.
    Đụng chạm lòng tự ái của bạn
    To touch one's friend's self-esteem.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    foul

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X