• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    male

    Giải thích VN: Miêu tả một hay hai bộ phận được tạo hình để lắp vừa vào một phần khác (phần mái), một phần lõm tương [[ứng. ]]

    Giải thích EN: Describing the one of two parts shaped to fit into the other part (thefemale), a corresponding hollow part. Thus, male fitting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X