• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    dolomitic
    cát kết gắn đolomit
    dolomitic cemented sand-stone
    cát kết đolomit
    dolomitic sand-stone
    macnơ đolomit
    dolomitic marl
    đá vôi đolomit
    dolomitic limestone

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dolomite
    ba-lát đá đôlômít
    Ballast, Dolomite
    bột vôi đôlômit
    dolomite powder
    bột đôlomit
    dolomite dust
    gạch đolomit
    dolomite brick
    gạch đôlomit
    dolomite brick
    vôi đolômit
    dolomite lime
    đá vôi đôlômit
    dolomite limestone
    đôlomit dạng bột
    powdered dolomite
    đolomit hang hốc
    cellular dolomite
    đolomit hạt
    granular dolomite
    đolômít macnơ
    marly dolomite
    đolomit pha sét
    clayey dolomite
    đolomit vôi
    calcareous dolomite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X