• Thông dụng

    Tính từ

    Gloomy, dreary, sombre
    một ngày mùa đông ảm đạm
    a dreary winter day
    bầu trời ảm đạm
    A gloomy sky
    vẻ mặt ảm đạm
    a gloomy countenance
    bức tranh ảm đạm về tương lai của thế giới
    a sombre picture of the future of the world

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gloomy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    flat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X