• Thông dụng

    Tính từ

    Cosy, warm
    căn phòng ấm áp
    a cosy room
    những luồng khí ấm áp
    gusts of warm air
    cảm giác ấm áp
    a cosy feeling
    nắng xuân ấm áp
    the warm spring sun
    giọng nói ấm áp
    a warm voice
    thấy ấm áp trong lòng
    to feel warm in one's heart

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lukewarm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X