• Thông dụng

    Động từ

    To carry in one's arms
    đứa còn ẵm ngửa
    a babe in arms, an infant in arms
    từ thuở còn ẵm ngửa
    from an infant in arms
    vợ tôi đang ẵm đứa con trai đầu lòng trên tay
    my wife is carrying the first son in her arms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X