• Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    muffler (silencer)

    Giải thích VN: cụm chi tiết làm giảm độ ồn khí [[xả. ]]

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    exhaust
    khí thải đang rỉ từ ống giảm thanh ()
    the silence or exhaust gasket is blowing
    exhaust muffler
    muffler
    silencer
    vỏ ống giảm thanh
    silencer jacket
    vỏ ống giảm thanh
    silencer shell
    silencer, muffler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X