• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    receiver

    Giải thích VN: Một thiết bị hoặc một dụng cụ chuyên thu nhận, cụ thể bao gồm một ống chuyên thu giữ các dòng chảy trong qui [[trình. ]]

    Giải thích EN: A device or apparatus that receives; specific uses include:a vessel used to collect and hold a process stream.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X