• Thông dụng

    Danh từ

    Brothers, siblings
    anh em chú bác
    first cousins
    gia đình đông anh em
    a large family, a family with many siblings
    tình anh em
    brotherhood
    sự kình địch giữa anh em ruột
    sibling rivalry
    Mates, comrades

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    siblings

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X