• Thông dụng

    Tính từ

    Smeared all over, splashed all over
    quần áo bết dầu mỡ
    clothes smeared all over with oil and grease
    lấm bết từ đầu đến chân
    splashed (with mud...) all over from head to foot
    At a standstill, stagnant
    công việc bết không người điều khiển
    the work is at a standstill for lack of leadership

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X