• Thông dụng

    Danh từ.

    Commoner
    sự đối lập giữa quý tộc bình dân
    the opposition between aristocrats and commoners
    tầng lớp bình dân
    the sections of common people

    Khẩu ngữ (dùng phụ sau danh từ)

    Antiilliteracy
    giáo viên bình dân
    an antiilliteracy teacher
    lớp bình dân
    an antiilliteracy class

    Tính từ.

    Popular .
    văn học bình dân
    popular literature
    quán ăn bình dân
    a popular restaurant (ưa thích).
    inexpensive, cheap (giá cả); budget (xài cho danh từ ghép)
    budget hotel
    Simple-mannered, democratic-mannered
    tác phong bình dân
    democratic manners
    cách nói năng bình dân
    a democratic way of speaking
    bình dân học vụ
    the Vietnamese antiilliteracy campaign

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    demotic

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    common people
    popular
    bia bình dân
    popular beer
    giá bình dân
    popular price
    đại bình dân
    popular outlets

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X