• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    platband

    Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc phẳng như một lanh hoặc một dải [[phẳng. ]]

    Giải thích EN: A flat structural member, as a lintel or flat band.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    even
    featureless
    flat
    bãi đất bằng phẳng
    flat ground
    địa hình bằng phẳng
    flat terrain
    flat terrain
    flush
    làm bằng phẳng
    make flush
    vòng nâng bằng phẳng
    flush lifting ring
    level
    vùng bằng phẳng
    level country
    plane
    platy
    smoldering fire
    smooth
    straight

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    level

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X