• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    on-line

    Giải thích VN: Một việc sửa chữa, thử hay tương tự như thế được tiến hành không ảnh hưởng tới vận [[hành. ]]

    Giải thích EN: Of a repair, test, or the like, performed without interrupting an operation. Thus, on-line maintenance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X