• Thông dụng

    Danh từ
    (cũ) Mama

    Tính từ

    Bluish black
    môi tím bầm lại
    lips turning bluish black
    bị đánh bầm cả người
    to be beaten black and blue
    áo nâu bầm
    a black brown jacket
    đỏ bầm
    purple
    bầm gan tím ruột
    black in the face (with rage), purple with anger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X