• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    carryover or carry-over

    Giải thích VN: Một chất cứng hoặc lỏng không mong muốn bị ảnh hưởng của nhiệt độ cao trong một thùng phản [[ứng. ]]

    Giải thích EN: Any undesired solid or liquid substance entrained by the overhead effluent from a reaction vessel, absorber, or fractionating column.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X