-
Thông dụng
Tính từ
Burned, scalded, burning, parching, scalding
- tay bị bỏng nước sôi
- a hand scalded by boiling water
- vết bỏng
- a burn
- bỏng a xít
- burned by acid
- chết bỏng
- to die from burns
- nói rát cổ bỏng họng
- to speak oneself hoarse
- cháy bỏng
- parching hot
- những ngày hè cháy bỏng
- parching hot summer days
- nóng bỏng
- scalding hot, burning
- những vấn đề nóng bỏng của thời đại
- the burning issues of the times
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ