• Thông dụng

    Tính từ.

    Useful, helpful
    rút ra bài học bổ ích
    to learn a useful lesson
    ý kiến bổ ích cho công tác
    ideas useful to one's work
    bổ ích về nhiều mặt
    useful in many respects

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X