-
Bộ điều chỉnh nổi
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
floating control
Giải thích VN: Bộ phận trong bộ điều chỉnh tốc độ giữ cho vận tốc hiệu chỉnh của pittông trong rơ le thủy lực tỉ lệ với tín hiệu sai [[lệch. ]]
Giải thích EN: An element in a speed control that keeps the correction speed of the piston in a hydraulic relay proportional to the error signal.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ