• Thông dụng

    Bearing carriage
    bộ điệu hung hăng
    truculent in one's bearing
    bộ điệu rụt
    a shy bearing
    (khẩu ngữ) To put on airs
    Chúng đứa nào cũng thế Sướng đi rồi vẫn cứ bộ điệu
    they are all alike, quite happy but still putting on airs

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X