• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    biostabilizer

    Giải thích VN: Một hệ thống sản xuất phân compot.Hệ thống này đảo những rác thải từ đất trong một cái thùng lớn tận tới khi rác thải đó bị sinh hóa khử trở thành phân compost tinh màu [[đen. ]]

    Giải thích EN: A composting system that tumbles moistened soil waste in a drum until the waste biodegrades into a fine dark compost.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X