• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bearing

    Giải thích VN: Một thành phần chống, chịu lực, thường được sử dụng trong các trường hợp:///1. Phần của dầm tỳ lên cột đỡ///2. Chỉ lực nén lên trên dầm hoặc cột đỡ dầm///3. Điểm nối hoặc vùng tiếp giáp giữa thành phần chịu lực [[tường. ]]

    Giải thích EN: A supporting member; specific uses include:1. the part of a beam that actually rests on its supports.the part of a beam that actually rests on its supports.2. the compressive stress on a beam or its supports.the compressive stress on a beam or its supports.3. the joint or area of contact between a bearing member and a wall.the joint or area of contact between a bearing member and a wall.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X