-
Bộ tổng hợp
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
synthesizer
- bộ tổng hợp chớp màu
- color synthesizer
- bộ tổng hợp chớp màu
- colour synthesizer
- bộ tổng hợp hình
- video synthesizer
- bộ tổng hợp lấy mẫu
- sampling synthesizer
- bộ tổng hợp tần số
- frequency synthesizer
- bộ tổng hợp thoại voice unit (VU) thiết bị thoại
- voice synthesizer
- bộ tổng hợp tiếng nói
- speech synthesizer
- bộ tổng hợp tiếng nói
- voice synthesizer
- bộ tổng hợp vi ba
- microwave synthesizer
- bộ tổng hợp xung
- pulse synthesizer
- độ thuần khiết phổ của bộ tổng hợp
- spectral purity of a synthesizer output
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ